荼矩磨 ( 荼đồ 矩củ 磨ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)Kuṅkuma,譯曰鬱金香。見最勝王經七。荼為誤字。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) Ku ṅ kuma , 譯dịch 曰viết 鬱uất 金kim 香hương 。 見kiến 最tối 勝thắng 王vương 經kinh 七thất 。 荼đồ 為vi 誤ngộ 字tự 。