荷擔 ( 荷hà 擔đảm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)在背云荷,置肩云擔。金剛經曰:「則為荷擔如來阿耨多羅三藐三菩提。」法華經曰:「為如來肩所荷擔。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 在tại 背bối/bội 云vân 荷hà , 置trí 肩kiên 云vân 擔đảm 。 金kim 剛cang 經kinh 曰viết 則tắc 為vi 荷hà 擔đảm 。 如Như 來Lai 阿A 耨Nậu 多Đa 羅La 三Tam 藐Miệu 三Tam 菩Bồ 提Đề 。 」 法pháp 華hoa 經kinh 曰viết 為vi 如Như 來Lai 。 肩kiên 所sở 荷hà 擔đảm 。 」 。