拘鄰 ( 拘câu 鄰lân )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)又作拘輪,俱輪,俱鄰,居倫,居鄰。五比丘之一。憍陳如之別稱。見居倫條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 拘câu 輪luân , 俱câu 輪luân , 俱câu 鄰lân , 居cư 倫luân , 居cư 鄰lân 。 五ngũ 比Bỉ 丘Khâu 之chi 一nhất 。 憍Kiều 陳Trần 如Như 之chi 別biệt 稱xưng 。 見kiến 居cư 倫luân 條điều 。