平生業成 ( 平bình 生sanh 業nghiệp 成thành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)淨土真宗之名目。在平常之時獲得他力之安心往生淨土之業事成辨也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 淨tịnh 土độ 真chân 宗tông 之chi 名danh 目mục 。 在tại 平bình 常thường 之chi 時thời 獲hoạch 得đắc 他tha 力lực 之chi 安an 心tâm 往vãng 生sanh 淨tịnh 土độ 。 之chi 業nghiệp 事sự 成thành 辨biện 也dã 。