Chuẩn 比丘五德 ( 比Bỉ 丘Khâu 五ngũ 德đức ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)怖魔,乞士,淨戒,淨明,破惡也。參照苾芻條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 怖bố 魔ma , 乞khất 士sĩ , 淨tịnh 戒giới , 淨tịnh 明minh , 破phá 惡ác 也dã 。 參tham 照chiếu 苾Bật 芻Sô 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 比丘五德 ( 比Bỉ 丘Khâu 五ngũ 德đức ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)怖魔,乞士,淨戒,淨明,破惡也。參照苾芻條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 怖bố 魔ma , 乞khất 士sĩ , 淨tịnh 戒giới , 淨tịnh 明minh , 破phá 惡ác 也dã 。 參tham 照chiếu 苾Bật 芻Sô 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển