比丘五德 ( 比Bỉ 丘Khâu 五ngũ 德đức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)怖魔,乞士,淨戒,淨明,破惡也。參照苾芻條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 怖bố 魔ma , 乞khất 士sĩ , 淨tịnh 戒giới , 淨tịnh 明minh , 破phá 惡ác 也dã 。 參tham 照chiếu 苾Bật 芻Sô 條điều 。