Chuẩn 阿那耆智羅 ( 阿a 那na 耆kỳ 智trí 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)陀羅尼名。譯曰救諸病苦。見七佛八大菩薩神咒經八。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 陀đà 羅la 尼ni 名danh 。 譯dịch 曰viết 救cứu 諸chư 病bệnh 苦khổ 。 見kiến 七thất 佛Phật 八bát 大đại 菩Bồ 薩Tát 神thần 咒chú 經kinh 八bát 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 阿那耆智羅 ( 阿a 那na 耆kỳ 智trí 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)陀羅尼名。譯曰救諸病苦。見七佛八大菩薩神咒經八。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 陀đà 羅la 尼ni 名danh 。 譯dịch 曰viết 救cứu 諸chư 病bệnh 苦khổ 。 見kiến 七thất 佛Phật 八bát 大đại 菩Bồ 薩Tát 神thần 咒chú 經kinh 八bát 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn