鍵鎡 ( 鍵kiện 鎡 )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(物名)又作犍茨,建鎡,淺鐵鉢也。見鍵[金*咨]項。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 物vật 名danh ) 又hựu 作tác 犍kiền 茨tì , 建kiến 鎡 , 淺thiển 鐵thiết 鉢bát 也dã 。 見kiến 鍵kiện [金*咨] 項hạng 。
(物名)又作犍茨,建鎡,淺鐵鉢也。見鍵[金*咨]項。
( 物vật 名danh ) 又hựu 作tác 犍kiền 茨tì , 建kiến 鎡 , 淺thiển 鐵thiết 鉢bát 也dã 。 見kiến 鍵kiện [金*咨] 項hạng 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ