東班 ( 東đông 班ban )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(職位)禪林兩班之一,亦云東序。知事之班位也。見兩序條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 職chức 位vị ) 禪thiền 林lâm 兩lưỡng 班ban 之chi 一nhất , 亦diệc 云vân 東đông 序tự 。 知tri 事sự 之chi 班ban 位vị 也dã 。 見kiến 兩lưỡng 序tự 條điều 。
(職位)禪林兩班之一,亦云東序。知事之班位也。見兩序條。
( 職chức 位vị ) 禪thiền 林lâm 兩lưỡng 班ban 之chi 一nhất , 亦diệc 云vân 東đông 序tự 。 知tri 事sự 之chi 班ban 位vị 也dã 。 見kiến 兩lưỡng 序tự 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ