安立行菩薩 ( 安an 立lập 行hành 菩Bồ 薩Tát )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(菩薩)涌出菩薩四上首之一。見法華經涌出品。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 菩Bồ 薩Tát ) 涌dũng 出xuất 菩Bồ 薩Tát 四tứ 上thượng 首thủ 之chi 一nhất 。 見kiến 法pháp 華hoa 經kinh 涌dũng 出xuất 品phẩm 。
(菩薩)涌出菩薩四上首之一。見法華經涌出品。
( 菩Bồ 薩Tát ) 涌dũng 出xuất 菩Bồ 薩Tát 四tứ 上thượng 首thủ 之chi 一nhất 。 見kiến 法pháp 華hoa 經kinh 涌dũng 出xuất 品phẩm 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ