地結 ( 地địa 結kết )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)十八道行法中以地界真言師,加持結成修法之淨地。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 十thập 八bát 道Đạo 行hạnh 法pháp 中trung 以dĩ 地địa 界giới 真chân 言ngôn 師sư , 加gia 持trì 結kết 成thành 修tu 法pháp 之chi 淨tịnh 地địa 。
(術語)十八道行法中以地界真言師,加持結成修法之淨地。
( 術thuật 語ngữ ) 十thập 八bát 道Đạo 行hạnh 法pháp 中trung 以dĩ 地địa 界giới 真chân 言ngôn 師sư , 加gia 持trì 結kết 成thành 修tu 法pháp 之chi 淨tịnh 地địa 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ