印明 ( 印ấn 明minh )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)印者印相。明者陀羅尼也。見一印二明條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 印ấn 者giả 印ấn 相tướng 。 明minh 者giả 陀đà 羅la 尼ni 也dã 。 見kiến 一nhất 印ấn 二nhị 明minh 條điều 。
(術語)印者印相。明者陀羅尼也。見一印二明條。
( 術thuật 語ngữ ) 印ấn 者giả 印ấn 相tướng 。 明minh 者giả 陀đà 羅la 尼ni 也dã 。 見kiến 一nhất 印ấn 二nhị 明minh 條điều 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ