Chuẩn 中因 ( 中trung 因nhân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)對東因之稱。見五轉條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 東đông 因nhân 之chi 稱xưng 。 見kiến 五ngũ 轉chuyển 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 中因 ( 中trung 因nhân ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)對東因之稱。見五轉條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 東đông 因nhân 之chi 稱xưng 。 見kiến 五ngũ 轉chuyển 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển