鉢羅由他
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
(or 鉢羅廋他); also 波羅由他; ? Prayuta; ten billions; 大鉢羅由他 100 billions, v. 洛.
(or 鉢羅廋他); also 波羅由他; ? Prayuta; ten billions; 大鉢羅由他 100 billions, v. 洛.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ