當體
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
The present body, or person; the body before you, or in question; in body, or person.
The present body, or person; the body before you, or in question; in body, or person.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ