中尊
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
The central honored one— in any group of Buddhas, e. g. 不動尊 among the five 明王.
The central honored one— in any group of Buddhas, e. g. 不動尊 among the five 明王.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ