女德
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
A woman of virtue, i.e. a nun, or bhikṣuṇī. The emperor Hui Zong of the Song dynasty (A.D. 1101-1126) changed the term 尼 to 女德.
A woman of virtue, i.e. a nun, or bhikṣuṇī. The emperor Hui Zong of the Song dynasty (A.D. 1101-1126) changed the term 尼 to 女德.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ