Chưa được phân loại 5 năm trước 0 順 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Accord with, comply, yield, obey, agreeable; v. 逆 to resist. Thẻ bài viết #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ #Twelve Strokes Chưa được phân loại 順次 Chưa được phân loại 雲自在王 Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình. 7 năm trước Chưa được phân loại Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh – Việt] THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE 5 năm trước 0 Chưa được phân loại Bảo vệ: 42 Hnads Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ. 3 năm trước 0 Chưa được phân loại Cư Sĩ Chứng Quả Dự Lưu Một thời, Thế Tôn trú giữa dân chúng Sakka 7 năm trước Chưa được phân loại Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện... 3 năm trước 0 Chưa được phân loại [Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy 8 năm trước