xà ra

xà  ra
Chưa được phân loại

闍[口*縛]囉 ( 闍xà [口*縛] 囉ra )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Jvala,譯曰光明。大日經疏十曰:「闍嚩(二合)囉,光英明義也。由住無去無來之行成大威光無與為比也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Jvala , 譯dịch 曰viết 光quang 明minh 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 曰viết : 「 闍xà 嚩phạ ( 二nhị 合hợp ) 囉ra , 光quang 英anh 明minh 義nghĩa 也dã 。 由do 住trụ 無vô 去khứ 無vô 來lai 。 之chi 行hành 成thành 大đại 威uy 光quang 無vô 與dữ 為vi 比tỉ 也dã 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt - Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Thư gởi Hoằng Nhất thượng nhân

Giảng Khởi Tín Luận bất tất phải tuân theo Liệt Võng Sớ, nhưng quyết chẳng thể nói Liệt Võng là sai.

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2