騷毗羅 ( 騷 毗tỳ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)譯曰漉水囊。比丘六物之一。希麟音義七曰:「騷毘羅,此云漉水囊也。」寄歸傳一曰:「鉢里薩羅伐拏Parisrāvaṇa,濾水羅也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 譯dịch 曰viết 漉lộc 水thủy 囊nang 。 比Bỉ 丘Khâu 六lục 物vật 之chi 一nhất 。 希hy 麟lân 音âm 義nghĩa 七thất 曰viết : 「 騷 毘tỳ 羅la , 此thử 云vân 漉lộc 水thủy 囊nang 也dã 。 」 寄ký 歸quy 傳truyền 一nhất 曰viết : 「 鉢bát 里lý 薩tát 羅la 伐phạt 拏noa Parisrāva ṇ a , 濾lự 水thủy 羅la 也dã 。 」 。