相唯識 ( 相tướng 唯duy 識thức )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)明唯識之相狀為唯識之意,對於性唯識,位唯識而言明。實性理體所依立之依他起性萬法者之部門也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 明minh 唯duy 識thức 之chi 相tướng 狀trạng 為vi 唯duy 識thức 之chi 意ý , 對đối 於ư 性tánh 唯duy 識thức , 位vị 唯duy 識thức 而nhi 言ngôn 明minh 。 實thật 性tánh 理lý 體thể 所sở 依y 立lập 之chi 依y 他tha 起khởi 性tánh 萬vạn 法pháp 者giả 之chi 部bộ 門môn 也dã 。