Trừ Cái Chướng Bồ Tát

Trừ Cái Chướng Bồ Tát
Chưa được phân loại

除蓋障菩薩 ( 除Trừ 蓋Cái 障Chướng 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)除一切蓋障之略名。除蓋障院之中尊也。大日經一曰:「次行者於右方,次作大名稱除一切蓋障,執持如意寶。」同疏五曰:「次於第二重大日如來左方畫除蓋障菩薩,(中略)左手持蓮華,華上置摩尼寶珠,右作施無畏手。此菩薩及諸眷屬皆是大慈悲拔苦除障門,正以此菩提心中如意寶珠施一切眾生無畏滿其所願也。」又金剛界曼茶羅賢劫十六尊中之一尊也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 除trừ 一nhất 切thiết 蓋cái 障chướng 之chi 略lược 名danh 。 除Trừ 蓋Cái 障Chướng 院viện 之chi 中trung 尊tôn 也dã 。 大đại 日nhật 經kinh 一nhất 曰viết : 「 次thứ 行hành 者giả 於ư 右hữu 方phương , 次thứ 作tác 大đại 名danh 稱xưng 除trừ 一nhất 切thiết 蓋cái 障chướng 。 執chấp 持trì 如như 意ý 寶bảo 。 」 同đồng 疏sớ 五ngũ 曰viết : 「 次thứ 於ư 第đệ 二nhị 重trọng 大đại 日nhật 如Như 來Lai 左tả 方phương 畫họa 除Trừ 蓋Cái 障Chướng 菩Bồ 薩Tát 。 ( 中trung 略lược ) 左tả 手thủ 持trì 蓮liên 華hoa 。 華hoa 上thượng 置trí 摩ma 尼ni 寶bảo 珠châu 。 右hữu 作tác 施thí 無vô 畏úy 手thủ 。 此thử 菩Bồ 薩Tát 及cập 諸chư 眷quyến 屬thuộc 。 皆giai 是thị 大đại 慈từ 悲bi 拔bạt 苦khổ 除trừ 障chướng 門môn , 正chánh 以dĩ 此thử 菩Bồ 提Đề 心tâm 中trung 。 如như 意ý 寶bảo 珠châu 。 施thí 一nhất 切thiết 眾chúng 生sanh 無vô 畏úy 。 滿mãn 其kỳ 所sở 願nguyện 也dã 。 」 又hựu 金kim 剛cang 界giới 曼mạn 茶trà 羅la 賢Hiền 劫Kiếp 十thập 六lục 尊tôn 中trung 之chi 一nhất 尊tôn 也dã 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt – Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH
Chưa được phân loại

Ý Nghĩa Ba Cái Lạy Của Phật Giáo

Như thế thì bản chất Phật và chúng sinh vốn là “không tịch” lặng lẽ, tạm gọi là chân tâm.

Chưa được phân loại

Phụ Lục (Appendices)

Tổ Đình Minh Đăng Quang PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY Thiện Phúc PHỤ LỤC (APPENDICES) Phụ Lục A: Những Kinh Phổ ThôngPhụ Lục B: Kinh Pháp CúPhụ Lục C: Kinh Bách DụPhụ Lục D: Kinh Tứ Thập Nhị ChươngPhụ Lục E: Những Kinh...
Chưa được phân loại

Một lá thư gởi khắp

của Ấn Quang Đại Sư Lời lẽ tuy vụng về chất phác, nhưng nghĩa vốn lấy từ kinh Phật. Nếu chịu hành theo, lợi lạc vô cùng. Năm Dân Quốc 21 – 1932 Pháp môn Tịnh Độ, độ khắp ba căn, lợi – độn trọn…

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh – Pali – Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

[Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha

Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy