Trạm Từ Điển Đạo Uyển 湛; C: zhàn; J: tan; 1. Rót đầy, đầy (ngang miệng); 2. Sự yên tĩnh, lắng dịu; 3. Ấm áp, thân mật; 4. Sâu. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
Trạm Từ Điển Đạo Uyển 湛; C: zhàn; J: tan; 1. Rót đầy, đầy (ngang miệng); 2. Sự yên tĩnh, lắng dịu; 3. Ấm áp, thân mật; 4. Sâu. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...