鼠 ( 鼠thử )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)梵語母蔗迦Mūṣika,又作婦佉羅Ākhu,見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 梵Phạn 語ngữ 母mẫu 蔗giá 迦ca Mū ṣ ika , 又hựu 作tác 婦phụ 佉khư 羅la Ākhu , 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。