thủ bản

Phật Quang Đại Từ Điển

(首板) Đồng nghĩa: Bản thủ, Bản đầu. Bản chỉ cho dãy giường nằm trong Tăng đường. Thủ bản chỉ cho người nằm ở hàng đầu các dãy giường.