Thiện tịnh

Thiện tịnh
Từ điển

Thiện tịnh

[it_heading text=”Từ điển Đạo Uyển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
善淨; C: shànjìng; J: zenjō; Thanh tịnh (s: viśuddha).

Bài Viết Liên Quan

Phật Học Từ Điển-, Sách Học Phật, Từ điển, Tủ Sách PDF

Từ Điển Bách Khoa Phật Giáo Việt Nam

TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA PHẬT GIÁO VIỆT NAM HT THÍCH TRÍ THỦ Chủ trương LÊ MẠNH THÁT Chủ biên   [TẬP I] ------- [TẬP 2]
Phụ Lục (Appendices)

Phụ Lục H: Kinh Phạm Võng

Tổ Đình Minh Đăng Quang PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY Thiện Phúc PHỤ LỤC (APPENDICES) PHỤ LỤC H PHẬT THUYẾT KINH PHẠM VÕNG THE BUDDHA SPEAKS THE BRAHMA NET SUTRA Hán dịch: Cưu Ma La Thập Việt dịch: H.T. Thích Trí Tịnh Bấy...
Phật Học Từ Điển-, Từ điển

Trích Lục Từ Ngữ Phật Học S

TRÍCH LỤC TỪ NGỮ PHẬT HỌC Cư sĩ Hạnh Cơ biên soạn, đánh máy và trình bày trang sách Cư sĩ Tịnh Kiên đọc và sửa chữa bản thảo Ban Bảo Trợ Phiên Dịch Pháp Tạng Việt Nam in lần thứ nhất, California – USA, 2009   Quyển thượng Lời nói đầu Đây...
Phụ Lục (Appendices)

Phụ Lục C: Kinh Bách Dụ

Tổ Đình Minh Đăng Quang PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY Thiện Phúc PHỤ LỤC (APPENDICES) PHỤ LỤC C - Appendix C Kinh Bách Dụ Sakyamuni’s One Hundred Fables  1) Người Ngu Ăn Muối—The Stupid Man Eats Salt ---Xưa có một người đến nhà bạn thăm chơi,...
Phật Học Từ Điển-, Từ điển

Từ Điển Thiền & Thuật Ngữ Phật Giáo Việt Anh, Anh Việt

Thiện Phúc TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS VIỆT – ANH VIETNAMESE – ENGLISH   VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH Volume One: Việt-Anh từ A đến B—Vietnamese-English from A to B Volume Two: Việt-Anh Mẫu Tự...
Phụ Lục (Appendices)

Phụ Lục B: Kinh Pháp Cú

Tổ Đình Minh Đăng Quang PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY Thiện Phúc PHỤ LỤC (APPENDICES) PHỤ LỤC B - Appendix B The Dhammapada Sutta - Kinh Pháp Cú I. PHẨM SONG YẾU—THE TWIN VERSES 1. Trong các pháp, tâm dẫn đầu, tâm là...