禪供 ( 禪thiền 供cung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)對於修禪人之供養。對於僧之施物。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 對đối 於ư 修tu 禪thiền 人nhân 之chi 供cúng 養dường 。 對đối 於ư 僧Tăng 之chi 施thí 物vật 。