Standard十界十如三千世間 ( 十thập 界giới 十thập 如như 三tam 千thiên 世thế 間gian )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見一念條。NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 一nhất 念niệm 條điều 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...
Standard十界十如三千世間 ( 十thập 界giới 十thập 如như 三tam 千thiên 世thế 間gian )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見一念條。NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 一nhất 念niệm 條điều 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...