清淨真如 ( 清thanh 淨tịnh 真Chân 如Như )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)七真如之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 七thất 真Chân 如Như 之chi 一nhất 。