青心 ( 青thanh 心tâm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)靜慮之略字。採靜之青,採慮之心也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 靜tĩnh 慮lự 之chi 略lược 字tự 。 採thải 靜tĩnh 之chi 青thanh , 採thải 慮lự 之chi 心tâm 也dã 。