sở tri y

sở tri y
Chưa được phân loại

所知依 ( 所sở 知tri 依y )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)阿賴耶識之異名也。因彼識為偏依圓三性所知法之所依故也。唯識述記三末曰:「所知者,三性與彼為依,名所知依。即攝論第一所知依品是,此所知依阿賴耶識之別名也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 阿a 賴lại 耶da 識thức 。 之chi 異dị 名danh 也dã 。 因nhân 彼bỉ 識thức 為vi 偏thiên 依y 圓viên 三tam 性tánh 所sở 知tri 法pháp 之chi 所sở 依y 故cố 也dã 。 唯duy 識thức 述thuật 記ký 三tam 末mạt 曰viết : 「 所sở 知tri 者giả , 三tam 性tánh 與dữ 彼bỉ 為vi 依y , 名danh 所sở 知tri 依y 。 即tức 攝nhiếp 論luận 第đệ 一nhất 所sở 知tri 依y 品phẩm 是thị , 此thử 所sở 知tri 依y 阿a 賴lại 耶da 識thức 。 之chi 別biệt 名danh 也dã 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt - Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

100 Pháp

Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Việt A - Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISH