初禪定 ( 初sơ 禪thiền 定định )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)四禪定之第一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 四tứ 禪thiền 定định 之chi 第đệ 一nhất 。