初地 ( 初Sơ 地Địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)菩薩乘五十二位中十地之第一。見十地條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 菩Bồ 薩Tát 乘Thừa 五ngũ 十thập 二nhị 位vị 中trung 十Thập 地Địa 之chi 第đệ 一nhất 。 見kiến 十Thập 地Địa 條điều 。