觀支 ( 觀quán 支chi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)觀法之部分。止觀五上曰:「禪有觀支,因生邪慧。逸觀於法,僻起諸倒。」同十上曰:「如是見慧從何處出?由禪中有觀支。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 觀quán 法Pháp 之chi 部bộ 分phần 。 止Chỉ 觀Quán 五ngũ 上thượng 曰viết : 「 禪thiền 有hữu 觀quán 支chi , 因nhân 生sanh 邪tà 慧tuệ 。 逸dật 觀quán 於ư 法pháp , 僻tích 起khởi 諸chư 倒đảo 。 」 同đồng 十thập 上thượng 曰viết 如như 是thị 見kiến 。 慧tuệ 從tùng 何hà 處xứ 出xuất ? 由do 禪thiền 中trung 有hữu 觀quán 支chi 。 」 。