Chuẩn Pháp giới tính Từ điển Đạo Uyển 法界性; C: făjiè xìng; J: hokkaishō; Bản tính của pháp giới. Thuật ngữ diễn tả sự hợp nhất của hai khái niệm “pháp giới” và “chân tính”. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Pháp giới tính Từ điển Đạo Uyển 法界性; C: făjiè xìng; J: hokkaishō; Bản tính của pháp giới. Thuật ngữ diễn tả sự hợp nhất của hai khái niệm “pháp giới” và “chân tính”. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn