Chuẩn 破凡夫 ( 破phá 凡phàm 夫phu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)根性破壞之凡夫也。祖庭事苑一曰:「破音撥。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 根căn 性tánh 破phá 壞hoại 之chi 凡phàm 夫phu 也dã 。 祖tổ 庭đình 事sự 苑uyển 一nhất 曰viết : 「 破phá 音âm 撥bát 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 破凡夫 ( 破phá 凡phàm 夫phu ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)根性破壞之凡夫也。祖庭事苑一曰:「破音撥。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 根căn 性tánh 破phá 壞hoại 之chi 凡phàm 夫phu 也dã 。 祖tổ 庭đình 事sự 苑uyển 一nhất 曰viết : 「 破phá 音âm 撥bát 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn