nguyệt đơn

nguyệt đơn
Chưa được phân loại

月單 ( 月nguyệt 單đơn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪院主計官一月結一度收支,謂之月單。見象器箋十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 院viện 主chủ 計kế 官quan 一nhất 月nguyệt 結kết 一nhất 度độ 收thu 支chi , 謂vị 之chi 月nguyệt 單đơn 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 十thập 六lục 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Thư gởi Hoằng Nhất thượng nhân

Giảng Khởi Tín Luận bất tất phải tuân theo Liệt Võng Sớ, nhưng quyết chẳng thể nói Liệt Võng là sai.

Chưa được phân loại

Tạ Tình

TẠ TÌNH Thơ: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Nhạc: Minh Huy Tiếng hát: Chi Huệ    Tạ tình Thơ Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Em đã nợ anh một phiến tình Đã từng trả hết thuở ngày xanh Từ trăm năm trước, trăm năm...
Chưa được phân loại

Một lá thư gởi khắp

của Ấn Quang Đại Sư Lời lẽ tuy vụng về chất phác, nhưng nghĩa vốn lấy từ kinh Phật. Nếu chịu hành theo, lợi lạc vô cùng. Năm Dân Quốc 21 – 1932 Pháp môn Tịnh Độ, độ khắp ba căn, lợi – độn trọn…

Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.