離垢清淨 ( 離ly 垢cấu 清thanh 淨tịnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)見二種清淨條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 二nhị 種chủng 清thanh 淨tịnh 條điều 。