Chuẩn 離垢清淨 ( 離ly 垢cấu 清thanh 淨tịnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見二種清淨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 二nhị 種chủng 清thanh 淨tịnh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 離垢清淨 ( 離ly 垢cấu 清thanh 淨tịnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)見二種清淨條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 二nhị 種chủng 清thanh 淨tịnh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn