禮敬 ( 禮lễ 敬kính )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禮拜恭敬也。法華經提婆品曰:「龍王女忽現於前,頭面禮敬。」普賢行願品曰:「一者禮敬諸佛。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禮lễ 拜bái 恭cung 敬kính 也dã 。 法pháp 華hoa 經kinh 提đề 婆bà 品phẩm 曰viết : 「 龍long 王vương 女nữ 忽hốt 現hiện 於ư 前tiền 。 頭đầu 面diện 禮lễ 敬kính 。 普Phổ 賢Hiền 行hạnh 願nguyện 。 品phẩm 曰viết : 「 一nhất 者giả 。 禮lễ 敬kính 諸chư 佛Phật 。 」 。