會座 ( 會hội 座tòa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)為聞說法而集會之聽眾座場也。又與會場同。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 為vi 聞văn 說thuyết 法Pháp 而nhi 集tập 會hội 之chi 聽thính 眾chúng 座tòa 場tràng 也dã 。 又hựu 與dữ 會hội 場tràng 同đồng 。