StandardHà Trạch Tông Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông Kataku-shŪ (J), Hesezong (C), Ho-tse tsung (C), Hesezong (C), Kataku-shu (J)Một phái thiền do đệ tử thứ sáu của Huệ Năng, Hà Trạch Thần Hội, lập ra hồi thế kỷ thứ 7 Tên một tông phái. Symnonym:   H - Từ Điển Phật Học Việt Anh Minh Thông Loading...
StandardHà Trạch Tông Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông Kataku-shŪ (J), Hesezong (C), Ho-tse tsung (C), Hesezong (C), Kataku-shu (J)Một phái thiền do đệ tử thứ sáu của Huệ Năng, Hà Trạch Thần Hội, lập ra hồi thế kỷ thứ 7 Tên một tông phái. Symnonym:   H - Từ Điển Phật Học Việt Anh Minh Thông Loading...