斷七 ( 斷đoạn 七thất )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)人死後四十九日。召僧道誦經。俗曰斷七。參看七七條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 人nhân 死tử 後hậu 。 四tứ 十thập 九cửu 日nhật 。 召triệu 僧Tăng 道đạo 誦tụng 經Kinh 。 俗tục 曰viết 斷đoạn 七thất 。 參tham 看khán 七thất 七thất 條điều 。
Symnonym: