Standard妙法緊那羅 ( 妙diệu 法Pháp 緊khẩn 那na 羅la )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (經名)法華經列眾四緊那羅王之一。NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 法pháp 華hoa 經kinh 列liệt 眾chúng 四tứ 緊khẩn 那na 羅la 王vương 之chi 一nhất 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...
Standard妙法緊那羅 ( 妙diệu 法Pháp 緊khẩn 那na 羅la )Phật Học Đại Từ ĐiểnNGHĨA TIẾNG HÁN (經名)法華經列眾四緊那羅王之一。NGHĨA HÁN VIỆT ( 經kinh 名danh ) 法pháp 華hoa 經kinh 列liệt 眾chúng 四tứ 緊khẩn 那na 羅la 王vương 之chi 一nhất 。 Symnonym:   Phật Học Đại Từ Điển Loading...