dị phẩm vô tánh

dị phẩm  vô tánh
Chưa được phân loại

異品[彳*扁]無性 ( 異dị 品phẩm [彳*扁] 無vô 性tánh )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)因明學之語。於體當具三義中之第三義,謂因必望於宗之異品即異喻之物,具宗義徧無之性也。見入正理論因明大疏上二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 明minh 學học 之chi 語ngữ 。 於ư 體thể 當đương 具cụ 三tam 義nghĩa 中trung 之chi 第đệ 三tam 義nghĩa , 謂vị 因nhân 必tất 望vọng 於ư 宗tông 之chi 異dị 品phẩm 即tức 異dị 喻dụ 之chi 物vật , 具cụ 宗tông 義nghĩa 徧biến 無vô 之chi 性tánh 也dã 。 見kiến 入nhập 正chánh 理lý 論luận 因nhân 明minh 大đại 疏sớ 上thượng 二nhị 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Phụ Lục (Appendices)

Tổ Đình Minh Đăng Quang PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY Thiện Phúc PHỤ LỤC (APPENDICES) Phụ Lục A: Những Kinh Phổ ThôngPhụ Lục B: Kinh Pháp CúPhụ Lục C: Kinh Bách DụPhụ Lục D: Kinh Tứ Thập Nhị ChươngPhụ Lục E: Những Kinh...
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Việt - Anh)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Thư gởi Hoằng Nhất thượng nhân

Giảng Khởi Tín Luận bất tất phải tuân theo Liệt Võng Sớ, nhưng quyết chẳng thể nói Liệt Võng là sai.

Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.