異義 ( 異dị 義nghĩa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)別立義而異於他者。佛昇忉利天為母說法經下曰:「其佛所說,不講異義。」慈恩之宗輪論疏曰:「後別立義,乖初所立,與本宗別,名末宗異義。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 別biệt 立lập 義nghĩa 而nhi 異dị 於ư 他tha 者giả 。 佛Phật 昇thăng 忉Đao 利Lợi 天Thiên 為vì 母mẫu 說thuyết 法Pháp 。 經kinh 下hạ 曰viết : 「 其kỳ 佛Phật 所sở 說thuyết 。 不bất 講giảng 異dị 義nghĩa 。 」 慈từ 恩ân 之chi 宗tông 輪luân 論luận 疏sớ 曰viết : 「 後hậu 別biệt 立lập 義nghĩa , 乖quai 初sơ 所sở 立lập , 與dữ 本bổn 宗tông 別biệt , 名danh 末mạt 宗tông 異dị 義nghĩa 。 」 。