頭陀行 ( 頭đầu 陀đà 行hành )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)頭陀之行法,雖有十二種,然多就乞食之一行而云。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 頭đầu 陀đà 之chi 行hành 法pháp , 雖tuy 有hữu 十thập 二nhị 種chủng 。 然nhiên 多đa 就tựu 乞khất 食thực 之chi 一nhất 行hành 而nhi 云vân 。
(術語)頭陀之行法,雖有十二種,然多就乞食之一行而云。
( 術thuật 語ngữ ) 頭đầu 陀đà 之chi 行hành 法pháp , 雖tuy 有hữu 十thập 二nhị 種chủng 。 然nhiên 多đa 就tựu 乞khất 食thực 之chi 一nhất 行hành 而nhi 云vân 。