救護惠 ( 救cứu 護hộ 惠huệ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)即救護菩薩。見救護菩薩項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 即tức 救cứu 護hộ 菩Bồ 薩Tát 。 見kiến 救cứu 護hộ 菩Bồ 薩Tát 項hạng 。