Chuẩn 障盡解脫 ( 障chướng 盡tận 解giải 脫thoát ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二解脫之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 解giải 脫thoát 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 障盡解脫 ( 障chướng 盡tận 解giải 脫thoát ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二解脫之一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 解giải 脫thoát 之chi 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn