障盡解脫 ( 障chướng 盡tận 解giải 脫thoát )
[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)二解脫之一。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 解giải 脫thoát 之chi 一nhất 。
[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]
(術語)二解脫之一。
( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 解giải 脫thoát 之chi 一nhất 。