ca vũ Bồ Tát

ca vũ Bồ Tát
Chưa được phân loại

歌舞菩薩 ( 歌ca 舞vũ 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)奏天樂,歌舞而贊歎如來,賞揚往生人之菩薩。無量壽經下曰:「咸然奏天樂,暢發和雅音。歌歎最勝尊,供養無量覺。」又金剛界三十七尊中有金剛歌,金剛舞之二菩薩。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 奏tấu 天thiên 樂nhạc 歌ca 舞vũ 而nhi 贊tán 歎thán 如Như 來Lai 賞thưởng 揚dương 往vãng 生sanh 人nhân 之chi 菩Bồ 薩Tát 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 下hạ 曰viết 咸hàm 然nhiên 奏tấu 天thiên 樂nhạc 。 暢sướng 發phát 和hòa 雅nhã 音âm 。 歌ca 歎thán 最tối 勝thắng 尊Tôn 。 供cúng 養dường 無Vô 量Lượng 覺Giác 。 」 又hựu 金kim 剛cang 界giới 三tam 十thập 七thất 尊tôn 中trung 有hữu 金kim 剛cang 歌ca , 金kim 剛cang 舞vũ 之chi 二nhị 菩Bồ 薩Tát 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS  ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Tạ Tình

TẠ TÌNH Thơ: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Nhạc: Minh Huy Tiếng hát: Chi Huệ    Tạ tình Thơ Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Em đã nợ anh một phiến tình Đã từng trả hết thuở ngày xanh Từ trăm năm trước, trăm năm...
Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Phật Hóa Hữu Duyên Nhơn

Tăng Ni nhận của Phật tử cúng dường là nhận duyên người ta gieo với mình.