迦薩吐羅 ( 迦ca 薩tát 吐thổ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)梵名。譯曰麝香。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) 梵Phạm 名danh 。 譯dịch 曰viết 麝xạ 香hương 。