秘密戒 ( 秘bí 密mật 戒giới )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)密教之戒律。即三昧耶戒也。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 戒giới 律luật 。 即tức 三tam 昧muội 耶da 戒giới 也dã 。
(術語)密教之戒律。即三昧耶戒也。
( 術thuật 語ngữ ) 密mật 教giáo 之chi 戒giới 律luật 。 即tức 三tam 昧muội 耶da 戒giới 也dã 。